Page 432 - môc lôc
P. 432

229
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                     các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index of months in rural area
                     in 2023 as compared to the same period of previous year
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                         July   Aug.    Sep.   Oct.   Nov.    Dec.


          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           101,58  102,57  103,43  103,49  103,08  102,76
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             103,57  103,54  105,01  104,81  103,95  102,98
             Lương thực - Food           102,41  105,44  111,32  112,40  116,90  120,11
             Thực phẩm - Foodstuff       104,36  103,76  104,79  104,30  102,24  100,31
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      101,54  101,38  101,38  101,38  101,38  101,38
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         105,89  105,31  105,31  105,70  104,50  103,99

          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         101,32  101,62  101,60  101,65  101,56  101,05
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   101,33  100,58  100,99  101,59  101,25  101,18
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   102,80  102,81  102,64  102,35  102,24  101,93
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  107,41  107,44
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      100,00  100,00  100,00  100,00  110,33  110,33
          Giao thông - Transport          90,16   99,80  102,44  102,95  101,37  101,76
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication     100,12  100,16  100,15  100,16  100,15  100,07
          Giáo dục - Education           106,27  106,63  107,06  107,06  101,24  101,24
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   106,67  106,67  106,67  106,67  100,00  100,00
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   103,95  103,74  103,74  103,85  103,82  104,49
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   104,93  105,50  105,51  105,55  105,64  106,87


                                             424
   427   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437