Page 433 - môc lôc
P. 433

230        Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     khu vực thành thị các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
                     Monthly consumer price index, gold and USD price index
                     in urban in 2023 as compared to base period 2019
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                           Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                           Jan.   Feb.   Mar.   Apr.   May    June
          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            112,88  112,86  112,52  112,45  112,25  112,43
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff              118,72  118,00  117,25  117,42  117,24  118,12
             Lương thực - Food            119,76  120,07  120,03  121,36  121,80  122,55
             Thực phẩm - Foodstuff        116,66  114,90  113,95  113,15  112,71  113,95
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out       122,49  123,55  122,99  124,82  125,01  125,16
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          119,62  118,76  118,83  118,86  118,92  119,34
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          109,86  109,53  109,44  109,34  109,25  109,20
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   110,78  112,41  112,01  110,86  111,54  111,10
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   109,10  108,84  109,19  109,10  109,05  109,39
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   101,52  101,52  101,52  101,52  101,52  101,52
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      101,87  101,87  101,87  101,87  101,87  101,87
          Giao thông - Transport          112,55  113,56  113,12  113,65  110,31  109,43
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication       97,44   97,43   97,42   97,45   97,43   97,42
          Giáo dục - Education            116,75  116,75  116,75  116,76  116,76  116,76
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   117,18  117,18  117,18  117,18  117,18  117,18
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   98,76   98,60   98,53   98,34  101,90  101,85
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   110,26  109,14  109,17  109,18  109,23  109,33
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   171,99  173,22  171,74  172,07  172,30  172,10
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,70  101,90  102,47  101,56  101,53  101,64


                                             425
   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438