Page 431 - môc lôc
P. 431
229 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
Consumer price index of months in rural area in 2023
as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 106,06 105,02 104,19 103,53 102,47 101,96
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 110,55 107,81 107,99 107,53 106,01 106,07
Lương thực - Food 99,80 99,52 99,54 101,24 102,21 103,26
Thực phẩm - Foodstuff 112,09 108,10 108,82 107,65 105,71 106,39
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 113,24 113,22 111,44 111,93 110,04 106,97
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 107,84 107,32 105,85 106,25 105,20 105,11
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 102,71 102,67 102,45 102,22 101,95 101,61
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 104,91 105,95 103,93 101,54 101,98 100,74
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 103,93 103,93 103,82 103,09 102,82 103,56
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 103,79 102,55 97,69 96,41 91,05 87,55
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 100,00 100,01 100,01 100,14 100,14 100,12
Giáo dục - Education 106,54 106,54 106,54 106,54 106,54 106,54
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 106,67 106,67 106,67 106,67 106,67 106,67
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 101,36 101,01 100,77 99,66 101,83 101,77
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 103,10 101,62 101,06 101,95 102,26 102,52
423