Page 438 - môc lôc
P. 438

233        Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
                     (Năm trƣớc = 100)
                      Annual average consumer price index in rural area
                     (Previous year = 100)
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                               2019    2020    2021    2022    2023


          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index               101,94   102,65   102,50   103,98   103,34
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff                 103,20   108,67   99,74   103,11   105,80
             Lương thực - Food               102,33   109,03   107,54   99,47   105,96
             Thực phẩm - Foodstuff           104,06   107,45   96,87   103,03   105,67
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out          101,90   111,70   103,65   106,21   106,15
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette             101,92   103,85   104,09   105,81   105,68
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat             101,04   100,39   100,36   100,98   101,87
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   100,20   100,66   106,65   105,84   102,15
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods      101,05   101,14   101,31   103,37   102,99
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   106,53   102,86   100,05   100,00   101,20
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      …    103,33   100,00   100,00   101,65
          Giao thông - Transport              98,99   103,34   112,35   113,79   97,97
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication          99,72   87,06   99,61   99,99   100,10
          Giáo dục - Education               102,63   98,86   104,82   101,62   105,71
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services        …    105,25   105,19   101,08   105,52
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments     100,66   104,56   99,28   101,30   102,49
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   102,06   105,25   100,48   102,01   103,86




                                             430
   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443