Page 437 - môc lôc
P. 437
232 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm khu vực thành thị (Năm trƣớc = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price
index in urban area (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2019 2020 2021 2022 2023
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 102,76 103,68 102,80 103,89 103,52
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 104,75 109,65 100,28 102,93 105,57
Lương thực - Food 103,92 113,52 107,31 100,82 106,09
Thực phẩm - Foodstuff 105,89 110,68 98,45 101,89 103,74
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 103,29 106,91 101,52 105,71 109,04
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,37 105,40 105,06 105,45 105,81
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,94 102,05 103,20 102,03 102,85
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,58 100,75 103,88 104,60 102,79
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,42 100,53 101,37 103,83 102,33
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 105,69 101,60 100,07 100,00 101,12
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services … 101,77 100,00 100,00 101,54
Giao thông - Transport 99,55 101,77 111,66 113,14 98,81
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 99,96 92,33 99,67 99,71 99,87
Giáo dục - Education 105,89 98,41 105,55 101,66 105,83
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services … 106,38 105,86 101,16 105,94
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,85 106,38 98,99 100,65 103,74
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 102,59 107,15 102,30 102,13 104,41
Chỉ số giá vàng - Gold price index 108,11 98,23 113,07 116,77 102,13
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,74 101,54 98,61 101,98 102,04
429