Page 435 - môc lôc
P. 435
231 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng
năm 2023 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index in rural area in 2023
as compared to base period 2019
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 113,15 113,09 112,67 112,49 112,18 112,57
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 121,35 120,45 119,31 119,07 118,76 120,03
Lương thực - Food 116,83 116,94 116,84 118,71 119,44 120,03
Thực phẩm - Foodstuff 120,35 118,93 118,09 117,23 116,65 118,34
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 128,67 129,04 125,89 126,45 126,45 126,58
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 117,83 116,88 116,88 117,33 117,33 117,76
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 103,65 103,57 103,38 103,27 103,00 102,77
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 114,11 115,94 115,91 114,66 115,35 114,60
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 108,13 108,10 108,32 108,29 108,06 109,04
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 101,59 101,59 101,59 101,59 101,59 101,59
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 102,08 102,08 102,08 102,08 102,08 102,08
Giao thông - Transport 112,69 114,00 113,58 113,70 110,25 109,99
Bưu chính viễn thông
Post and Telecommunication 97,97 97,97 97,97 98,10 98,10 98,09
Giáo dục - Education 115,18 115,18 115,18 115,18 115,18 115,18
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 115,65 115,65 115,65 115,65 115,65 115,65
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 97,84 97,73 97,43 97,28 99,40 99,35
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 105,77 104,00 104,34 105,28 105,64 105,87
427