Page 428 - môc lôc
P. 428

227
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                     các tháng năm 2023 so với tháng 12 năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index of months in rural area
                     in 2023 as compared to December of previous year
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                         July   Aug.    Sep.   Oct.   Nov.    Dec.


          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           101,47  102,24  102,78  102,80  103,25  102,76
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             102,09  102,75  103,74  103,96  103,83  102,98
             Lương thực - Food           103,69  106,76  110,40  112,10  116,79  120,11
             Thực phẩm - Foodstuff       101,97  102,34  103,10  103,11  102,10  100,31
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      101,38  101,38  101,38  101,38  101,38  101,38
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         103,44  103,44  103,44  103,81  103,99  103,99

          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         100,07  100,49  100,49  100,72  100,89  101,05
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   100,61  101,20  101,50  101,77  101,20  101,18
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   101,91  101,90  101,92  101,93  101,99  101,93
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00  100,00  100,00  100,00  107,41  107,44
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services      100,00  100,00  100,00  100,00  110,33  110,33
          Giao thông - Transport          99,88  103,82  104,95  103,76  104,16  101,76
          Bưu chính viễn thông
          Post and Telecommunication     100,09  100,09  100,08  100,08  100,08  100,07
          Giáo dục - Education           100,12  100,69  101,24  101,24  101,24  101,24
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Văn hóa, thể thao, giải trí
          Culture, sport, entertainments   104,63  104,49  104,51  104,56  104,56  104,49
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   105,46  105,46  105,47  105,50  105,61  106,87


                                             420
   423   424   425   426   427   428   429   430   431   432   433