Page 377 - môc lôc
P. 377
201
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ
phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Đơn vị tính
Unit 2019 2020 2021 2022 2023
Gỗ - Wood M 3 951048 922854 944013 1105944 1008123
Chia ra - Of which:
- Gỗ rừng tự nhiên
Natural wood " - - - - -
- Gỗ rừng trồng
Planted wood " 951048 922854 944013 1105944 1008123
Trong tổng số - Of which:
- Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp " 769925 746588 767483 926782 861411
Củi - Firewood Ste. 232835,0 105769,6 181660,0 190346,0 220516,0
Luồng, vầu 1.000 cây
Flow, cane Thous. trees - - - - -
Tre - Bamboo " 245,8 380,2 265,4 255,6 307,9
Trúc - Small bamboo " - - - - -
Giang - Ivory bamboo " 5,0 5,0 - - -
Nứa hàng - Cork " - - - - -
Song mây - Rattan Tấn - Ton 308,3 319,8 275,1 276,3 330,1
Nhựa thông - Resin " 1331,6 1107,5 1346,9 1566,2 1661,9
Quế - Cinnamon " - - - - -
Thảo quả - Cardamom " - - - - 21,6
Nhựa trám - Plastic fillings " - - - - -
1.000 lá
Lá cọ Thous.
Palm leaf leaves 3,0 3,0 3,0 3,0 -
Lá dừa nước - Coconut leaf " - - - - -
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ Tấn
Paper material Ton - - - - -
1.000 lá
Lá dong Thous.
Line leaves leaves 462,9 582,4 576,6 574,6 579,5
Lá nón - Leaf " 732,0 730,0 620,0 610 605,0
Cánh kiến - Lac Tấn - Ton - - - - -
Măng tươi - Fresh asparagus " 607,8 734,0 761,3 761,7 784,3
Mộc nhĩ - Wood ear " - - - - 0,5
371