Page 376 - môc lôc
P. 376
200
Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of concentrated planted forest by district
2019 2020 2021 2022 2023
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 9124,4 9909,5 9829,9 10100,0 11516,6
TP. Đông Hà - Dong Ha city 494,1 527,1 626,3 1182,8 104,7
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 517,8 666,0 273,0 80,9 886,9
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 2234,8 2082,7 1832,1 1525,5 2135,0
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 956,1 1048,6 742,7 478,3 691,5
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 485,8 406,0 500,1 929,2 785,2
Huyện Đakrông - Dakrong district 1415,6 1452,3 2182,8 1849,8 1060,2
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 593,6 1596,4 1403,0 1583 1750,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 622,4 346,5 701,0 616,7 1517,3
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 1804,2 1783,9 1568,9 1853,8 2585,8
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 102,39 108,60 99,20 102,75 114,03
TP. Đông Hà - Dong Ha city 78,94 106,68 118,82 188,86 8,85
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 116,83 128,62 40,99 29,63 1096,29
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 213,12 93,19 87,97 83,27 139,95
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 97,38 109,67 70,83 64,40 144,57
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 72,37 83,57 123,18 185,80 84,50
Huyện Đakrông - Dakrong district 87,82 102,59 150,30 84,74 57,31
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 79,19 268,94 87,89 112,83 110,55
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 74,88 55,67 202,31 87,97 246,04
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 92,65 98,87 87,95 118,16 139,49
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
370