Page 372 - môc lôc
P. 372

196                               st
                     Hiện trạng rừng đến 31/12 hàng năm
                     Area of forest as of 31  December annual

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                          Diện tích có rừng       Chia ra - Of which   Tỷ lệ che phủ rừng
                           Area of forest                              Proportion of
                                         Rừng tự nhiên   Rừng trồng   forest coverage
                                         Natural forest   Planted forest    (%)

               2015          242240,3       141499,3      100741,0        49,0

               2016          234759,4       143328,4       91431,0        49,6

               2017          253855,9       143317,1      110538,8        50,1

               2018          253465,1       142829,6      110635,5        50,1

               2019          252966,6       140839,3      112127,3        50,1

               2020          245816,8       126732,2      119084,6        50,0

               2021          245996,0       126621,8      119374,2        50,0

               2022          248121,6       126692,4      121429,2        49,9

               2023          248189,1       126693,9      121495,2        49,4






























                                             366
   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376   377