Page 382 - môc lôc
P. 382
206
Sản lƣợng thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of fishery by district
2019 2020 2021 2022 2023
Tấn - Ton
TỔNG SỐ - TOTAL 35985,6 35068,0 36064,8 35866,0 36724,4
TP. Đông Hà - Dong Ha city 451,7 345,0 471,0 453,4 436,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 301,5 288,1 280,0 313,0 314,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 5647,5 5259,0 5658,9 6167,0 6188,5
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 71,6 70,0 72,0 95,3 98,9
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 16110,0 16076,0 16314,4 15954,4 17159,7
Huyện Đakrông - Dakrong district 63,0 62,0 70,4 71,1 81,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 275,5 269,5 299,0 354,0 369,4
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 6135,3 5849,7 6249,0 6558,0 5757,2
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 6929,5 6848,7 6650,1 5899,8 6318,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 111,70 97,45 102,84 99,45 102,39
TP. Đông Hà - Dong Ha city 91,62 76,38 136,52 96,26 96,27
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 106,16 95,56 97,19 111,79 100,42
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 112,28 93,12 107,60 108,98 100,35
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 101,56 97,77 102,86 132,36 103,78
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 118,79 99,79 101,48 97,79 107,55
Huyện Đakrông - Dakrong district 117,76 98,41 113,55 100,99 114,77
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 105,15 97,82 110,95 118,39 104,35
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 109,15 95,34 106,83 104,94 87,79
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 101,31 98,83 97,10 88,72 107,09
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
376