Page 381 - môc lôc
P. 381
205 Sản lƣợng thủy sản
Production of fishery
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 35985,6 35068,0 36064,8 35866,0 36724,4
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 27383,2 27160,2 27226,7 26848,7 28073,1
Nuôi trồng - Aquaculture 8602,4 7907,8 8838,1 9017,3 8651,3
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 5384,3 4959,8 5687,3 5636,8 3775,3
Cá - Fish 26357,7 24736,6 23478,8 25619,3 24222,5
Thủy sản khác - Other aquatic 4243,6 5371,6 6898,7 4609,9 8726,6
375