Page 380 - môc lôc
P. 380
204 Diện tích thu hoạch thủy sản
Area of havested aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 3469,6 3541,1 3655,2 3605,1 3282,2
Phân theo ngành kinh tế
By types of activity economic
Nuôi trồng thủy sản biển
Sea aquaculture - - - - -
Nuôi trồng thủy sản nội địa
Domestic aquaculture 3469,6 3541,1 3655,2 3605,1 3282,2
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 1283,0 1311,7 1374,0 1259,8 1017,6
Cá - Fish 2163,1 2203,2 2249,5 2302,9 2211,6
Thủy sản khác - Other aquatic 23,5 26,2 31,7 42,4 53,0
374