Page 378 - môc lôc
P. 378
202 Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area surface of aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 3469,7 3541,2 3655,2 3605,1 3282,2
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 1283,1 1311,7 1374,0 1259,8 1017,6
Cá - Fish 2163,1 2203,3 2249,5 2302,9 2211,6
Thủy sản khác - Other aquatic 23,5 26,2 31,7 42,4 53,0
Phân theo loại hình mặt nƣớc
By types of water surface
Diện tích nước ngọt
The area of freshwater 2136,2 2203,3 2241,2 2281,4 2157,3
Diện tích nước lợ
Brackish water area 1333,5 1337,9 1414,0 1323,7 1124,9
Diện tích nước mặn
The area of salty water - - - - -
Phân theo ngành kinh tế
By types of activity economic
Nuôi trồng thủy sản biển
Sea aquaculture - - - - -
Nuôi trồng thủy sản nội địa
Domestic aquaculture 3469,7 3541,2 3655,2 3605,1 3282,2
372