Page 379 - môc lôc
P. 379
203
Diện tích nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of aquaculture by district
2019 2020 2021 2022 2023
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 3469,7 3541,2 3655,2 3605,1 3282,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 127,3 126,5 125,4 119,4 109,4
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 69,6 69,5 71,1 71,1 73,1
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 794,0 842,2 941,3 898,1 905,5
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 103,1 70,2 75,2 83,3 86,8
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 687,9 725,6 771,8 764,2 668,5
Huyện Đakrông - Dakrong district 13,1 13,5 14,5 12,4 13,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 155,0 156,9 155,9 167,2 164,9
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 933,5 933,9 920,0 920,0 730,6
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 586,2 602,9 580,0 569,4 529,8
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 101,68 102,06 103,22 98,63 91,04
TP. Đông Hà - Dong Ha city 98,99 99,37 99,13 95,22 91,62
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 100,00 99,86 102,30 100,00 102,81
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 95,65 106,07 111,77 95,41 100,82
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 135,30 68,09 107,12 110,77 104,20
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 96,72 105,48 106,37 99,02 87,48
Huyện Đakrông - Dakrong district 95,62 103,05 107,41 85,52 109,68
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 96,33 101,23 99,36 107,25 98,62
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 108,55 100,04 98,51 100,00 79,41
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 104,29 102,85 96,20 98,17 93,05
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
373