Page 373 - môc lôc
P. 373
197
Diện tích có rừng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of forest by district
2019 2020 2021 2022 2023
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 252966,6 245816,8 245996,0 248121,6 248189,1
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1906,4 1977,1 1780,6 2012,6 1938,3
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 4660,5 4321,3 4279,4 4360,8 4419,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 33446,3 33182,2 33368,6 33615,9 33647,0
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 53881,0 51209,5 51341,9 51995,3 52250,9
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 21132,3 20464,5 19827,7 19896,4 19720,8
Huyện Đakrông - Dakrong district 80071,1 78645,3 79505,5 80280,2 80221,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 20095,5 19849,1 20400,2 20282,6 20081,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 15759,1 15018,3 14759,4 15020,3 15009,6
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 21857,2 21031,7 20614,9 20539,7 20782,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 157,2 117,8 117,8 117,8 117,8
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 99,80 97,17 100,07 100,86 100,03
TP. Đông Hà - Dong Ha city 97,91 103,71 90,06 113,03 96,31
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 101,08 92,72 99,03 101,90 101,35
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 100,28 99,21 100,56 100,74 100,09
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 100,46 95,04 100,26 101,27 100,49
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 98,09 96,84 96,89 100,35 99,12
Huyện Đakrông - Dakrong district 100,06 98,22 101,09 100,97 99,93
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 100,52 98,77 102,78 99,42 99,01
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 96,63 95,30 98,28 101,77 99,93
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 99,84 96,22 98,02 99,64 101,18
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 100,00 74,96 100,00 100,00 100,00
367