Page 371 - môc lôc
P. 371

194
                     Sản lƣợng thịt lợn hơi xuất chuồng
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Living weight of pig by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                              2019    2020     2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    27491    21648   28117   34474   37250
          TP. Đông Hà - Dong Ha city          1247     799      572     451     571
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      1125     847      379     420    1310
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   5403   5032   7620    9838    9636
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   2447   2089   2993    3331    3820
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   3470   2871     2857    4310    4820
          Huyện Đakrông - Dakrong district     600     468      524     583     680
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      4012    3150     3956    4565    5206
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   4400   3450   4793   6020   6492
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   4787   2942     4423    4956    4715
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -



          195
                     Sản lƣợng thịt gia cầm hơi giết bán
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Living weight of poultry by district


                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                   10304,4  12868,0  15620,9  17167,7  17808,8
          TP. Đông Hà - Dong Ha city          305,6   237,6   287,0   294,1   302,0
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      245,8   268,2   251,9   380,0   388,0
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   2301,3   2294,4   3986,3   3835,6   3908,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   595,4   887,4   875,4   1143,2   1268,0
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   1314,8   1725,7   1974,5   1715,8   1759,6
          Huyện Đakrông - Dakrong district    358,2   434,5   653,5   701,6   866,2
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     1122,7   1343,3   1815,6   2662,5   2632,2
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   2056,8   3405,7   3313,6   4067,4   4194,6
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   2003,8   2271,2   2463,1   2367,5   2490,2
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             365
   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376