Page 368 - môc lôc
P. 368
188
Số lƣợng lợn
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of pigs by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 109777 155756 177091 218970 212058
TP. Đông Hà - Dong Ha city 3007 2900 3018 2861 3000
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 2562 2980 2612 4622 2540
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 26043 35070 53528 61462 61813
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 13049 12951 16178 24335 28960
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 15570 21361 18559 24657 22158
Huyện Đakrông - Dakrong district 3196 5108 4361 4340 4547
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 11636 20216 22450 27255 25210
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 20018 29615 29043 38237 41789
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 14696 25555 27342 31201 22041
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
189
Số lƣợng gia cầm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of poultry by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 3214,8 3720,0 3590,2 3874,6 4021,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city 98,6 72,0 70,0 68,4 68,8
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 77,3 78,1 58,6 88,6 90,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 717,3 662,7 917,8 867,7 970
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 189,0 261,0 205,9 262,1 204,6
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 410,2 498,9 453,8 389,5 436
Huyện Đakrông - Dakrong district 111,8 128,5 152,5 160,6 165,6
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 359,6 383,8 412,5 593,9 594,8
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 624,4 975,9 750,7 908,3 1068,4
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 626,6 659,1 568,4 535,5 422,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
362