Page 370 - môc lôc
P. 370
192
Sản lƣợng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of buffaloes by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 971,0 920,2 927,8 795,5 850,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 9,6 7,8 7,9 7,0 8,8
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 25,8 27,5 27,7 23,0 30,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 192,0 187,2 188,7 161,0 180,0
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 227,1 212,5 214,2 157,5 178,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 201,0 194,6 196,2 174,0 175,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 92,0 83,5 84,2 80,0 132,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 67,5 68,4 68,9 62,0 32,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 68,0 52,0 52,5 49,0 46,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 88,0 86,7 87,5 82,0 68,2
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
193
Sản lƣợng thịt bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of cattles by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 2913,0 2925,1 2976,0 2928,0 3028,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 71,0 61,5 82,0 83,0 86,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 49,2 49,7 48,0 49,0 68,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 655,0 658,0 695,0 676,8 638,7
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 658,0 743,6 703,0 666,2 778,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 296,4 235,7 265,0 264,0 275,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 134,0 139,0 141,0 142,0 255,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 321,0 318,0 345,0 346,0 328,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 483,8 450,0 459,0 460,0 388,7
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 244,6 269,6 238,0 241,0 210,2
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
364