Page 369 - môc lôc
P. 369
190 Số lƣợng gà
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of chickens by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 2273,0 2883,2 2845,9 3210,9 3367,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 90,5 63,5 47,7 45,3 56,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 54,8 57,4 45,0 65,3 68,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 590,5 560,2 751,3 774,5 865,4
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 161,9 245,1 196,1 238,7 180,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 261,3 380,0 328,1 294,7 328,0
Huyện Đakrông - Dakrong district 101,7 125,2 142,0 158,0 162,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 289,2 339,3 363,3 525,5 532,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 384,9 680,7 546,9 686 788,5
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 338,2 431,8 425,5 422,9 387,3
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
191
Số lƣợng dê
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of goats by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 25159 26586 26895 34017 35748
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - 8 10
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 146 164 84 86 350
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 687 1069 1722 1946 1989
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 12280 12620 11379 16754 17926
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 634 925 1208 861 920
Huyện Đakrông - Dakrong district 8383 8424 8068 9556 9786
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2281 2203 3595 3512 3326
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 324 432 330 426 299
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 424 749 509 868 1142
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
363