Page 367 - môc lôc
P. 367
186
Số lƣợng trâu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of buffaloes by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 22393 21724 20761 21247 21281
TP. Đông Hà - Dong Ha city 222 176 214 215 220
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 595 703 520 545 689
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3966 3988 4041 4185 4255
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 3996 3930 3845 3929 4458
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 3315 3093 2654 2686 2652
Huyện Đakrông - Dakrong district 6798 6306 6267 6270 6382
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 992 1286 1063 1065 716
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 1238 997 1003 1016 964
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 1271 1245 1154 1336 945
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
187
Số lƣợng bò
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of cattles by district
ĐVT: Con - Unit: Head
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 56595 55441 56843 62043 62144
TP. Đông Hà - Dong Ha city 812 892 1030 1068 1021
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 617 761 708 693 963
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 10203 10468 11600 12428 12523
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 12118 12185 11961 15649 16804
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 8945 8282 8157 8505 8395
Huyện Đakrông - Dakrong district 6758 6998 6881 6893 7500
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 5265 5127 5900 5909 4993
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 7125 6148 6233 6475 5784
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 4752 4580 4373 4423 4161
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
361