Page 366 - môc lôc
P. 366

185
                     Chăn nuôi
                     Livestock


                                              2019    2020    2021     2022    2023


           Trâu - Buffaloes                  22393   21724   20761    21247   21281
           Bò - Cattles                      56595   55441   56843    62043   62144

           Lợn - Pig                        109777   155756   177091   218970   212058
           Dê - Goat                         25159   26586   26895    34017   35748

           Gia cầm (Nghìn con)
           Poultry (Thous. heads)           3214,8   3720,0   3590,2   3874,6   4021,3
             Trong đó - Of which:

               Gà - Chicken                 2273,0   2883,2   2845,9   3210,9   3367,2
               Vịt, ngan, ngỗng
               Duck, swan, goose             723,8    788,5   702,6   613,1   603,1

          Sản lƣợng (Tấn) - Production (Ton)

           Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
           Production of live weigh        42.001,4  38.735,6  48.024,5  55.802,0  59.388,5
           Trong đó - Of which:

           Thịt trâu hơi xuất chuồng
           Living weight of buffaloes        971,0    920,2   927,8   795,5   850,0
           Thịt bò hơi xuất chuồng
           Living weight of cattles         2913,0   2925,1   2976,0   2928,0   3028,0
           Thịt lợn hơi xuất chuồng
           Living weight of pig              27491   21648   28117    34474   37250
           Thịt gia cầm giết bán
           Living weight of livestock       10304,4  12868,0  15620,9  17167,7  17808,8

              Trong đó: Thịt gà
              Of which: Chicken             6315,6   7849,1  10611,4  11886,3  12762,0

           Trứng (Nghìn quả)
           Eggs (Thous. pieces)             40793,1  44716,0  48047,0  51104,1  53685,9

           Mật ong (Nghìn lít)
           Honey (Thous. litre)               47,4     62,6    15,7    25,3    25,0



                                             360
   361   362   363   364   365   366   367   368   369   370   371