Page 365 - môc lôc
P. 365
183
Diện tích mít cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of jackfruit by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 170,5 152,4 156,0 160,4 165,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city 5,0 3,2 1,1 1,2 1,2
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 3,9 3,9 7,2 7,2 8,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 38,0 39,0 28,6 33,0 36,9
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 18,2 18,2 17,2 17,2 16,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 9,0 9,0 26,0 25,6 28,3
Huyện Đakrông - Dakrong district 10,0 10,0 8,7 10,1 8,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2,4 2,4 1,8 2,7 4,6
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 29,0 29,0 27,9 25,1 27,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 55,0 37,7 37,5 38,3 33,4
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
184
Sản lƣợng mít
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of jackfruit by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 1398,5 1282,1 1412,2 1576,7 1644,5
TP. Đông Hà - Dong Ha city 39,5 27,2 9,0 10,7 12,0
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 33,1 33,2 65,5 65,0 78,1
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 311,6 331,5 271,6 345,0 365,3
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 136,5 145,6 142,4 151,4 141,6
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 74,7 76,9 223,3 209,7 246,2
Huyện Đakrông - Dakrong district 70,0 75,0 68,1 67,8 66,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 18,0 19,7 15,4 23,7 41,4
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 253,3 252,3 265,3 265,6 281,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 461,8 320,7 351,6 437,8 411,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
359