Page 364 - môc lôc
P. 364

181
                     Sản lƣợng xoài
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of mango by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                     782,1   690,2   610,3   594,2   524,2
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           20,0    19,4    19,6    18,9    17,6
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       46,4       -       -       -       -
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   64,3   78,4   84,2    85,6    83,2
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   379,9   346,1   196,4   186,3   177,5
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   79,6    88,5    94,6    92,6    59,9
          Huyện Đakrông - Dakrong district        -       -     1,3     1,4     1,4
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       34,7    10,5     2,9     3,7     7,5
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   103,4   96,9   98,6   123,8   98,8
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   53,8    50,4   112,7    81,9    78,3
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -



          182
                     Diện tích trồng mít
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of jackfruit by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    181,2   164,6    165,5   175,5   173,8
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           5,0     3,2      1,1     1,2     1,2
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       3,9     4,9      7,2     7,2     8,6
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   43,6   41,8   32,1    34,4    37,5
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   19,0   18,4   17,4    17,2    16,0
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   10,0   13,4     29,4    30,9    31,1
          Huyện Đakrông - Dakrong district    11,0    10,0      8,7    10,1     8,4
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district       2,6     2,9      4,2     6,9     7,0
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   30,0   30,0   27,9   28,1   27,9
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   56,1   40,0     37,5    39,5    36,1
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -


                                             358
   359   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369