Page 357 - môc lôc
P. 357

167        Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm

                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Area having products of pepper by district
                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                             2019    2020     2021    2022     2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  2189,8   2238,2   2027,5   2017,7   2047,8
          TP. Đông Hà - Dong Ha city          1,0      0,9     1,0      1,1     1,1
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     22,7     23,0       -        -     6,1
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1209,2   1218,0   1262,5   1276,0   1285,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   183,5   198,8   203,2   207,3   209,8
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   326,4   337,3   300,8   301,3   318,5
          Huyện Đakrông - Dakrong district   15,2     15,2     0,4      0,4     0,4
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    327,6    337,0   163,7    162,5   164,5
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   38,1   38,0   34,0   29,7   34,0
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   66,1   70,0    61,9     39,4    28,4
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district        -       -        -        -       -



          168
                     Sản lƣợng hồ tiêu
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of pepper by district

                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    2653,5   2685,1   1424,3   2017,3   2355,5
          TP. Đông Hà - Dong Ha city            1,2     1,1     1,1     1,1     1,1
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       56,8    46,0       -       -     6,7
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1485,7   1468,3   785,2   1292,3   1531,8
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   183,7   198,8   207,3   213,5   230,8
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   391,7   404,8   240,7   322,4   375,8
          Huyện Đakrông - Dakrong district     12,2    12,2     0,2     0,2     0,2
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      379,8   397,7    81,9    96,9   115,2
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   76,3   72,2   64,6   64,9   73,1
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   66,1    84,0    43,3    26,0    20,8
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             351
   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361   362