Page 362 - môc lôc
P. 362

177
                     Diện tích chuối cho thu hoạch
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Area having products of banana by district
                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha

                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    4075,8   4111,0   3925,4   3521,3   3438,8
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           20,7    15,7    15,4    10,5    13,6
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       35,6    28,1    29,8    24,8    25,3
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   78,2   56,0   65,1    36,7    78,2
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   3392,9   3500,7   3330,9   3039,9   2916,3
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   124,2   143,6   142,9   141,0   139,4
          Huyện Đakrông - Dakrong district    156,1   159,1    98,3    64,1    60,2
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      148,6    98,3   126,3   100,0    85,9
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   80,3   74,2   74,1   68,4   79,5
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   39,2    35,3    42,6    35,9    40,4
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -



          178
                     Sản lƣợng chuối
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of banana by district

                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  70610,6  69963,4  61437,0  55284,7  56912,5
          TP. Đông Hà - Dong Ha city         323,2   244,9    230,3   192,4   251,6
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     616,6   486,1    514,6   425,3   465,4
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1290,3   924,0   1040,8   686,9   1482,2
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   59647,0  60192,6  52033,4  47482,9  47419,9
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   1937,2   2240,2   2143,2   1696,6   2055,8
          Huyện Đakrông - Dakrong district   2357,0   2402,4   1475,0   1006,4   993,3
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    2303,9   1523,7   1957,3   1832,6   1852,0
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   1444,9   1328,2   1296,2   1319,4   1552,3
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   690,5   621,3   746,2   642,2   840,0
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -


                                             356
   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366   367