Page 355 - môc lôc
P. 355
163 Diện tích trồng cao su
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of rubber by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 19264,1 19045,9 18803,0 18800,7 18553,5
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 55,3 55,3 55,3 55,3 55,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 6588,1 6554,5 6555,0 6572,0 6484,9
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 1063,9 1131,9 1089,0 1069,9 1102,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 6657,0 6438,8 6462,3 6485,9 6437,4
Huyện Đakrông - Dakrong district 17,6 19,2 17,3 12,9 12,7
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 4212,2 4302,0 4302,3 4302,3 4165,2
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 469,8 469,9 247,9 247,9 247,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 200,2 74,3 73,9 54,5 47,4
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
164
Diện tích cao su cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of rubber by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 12614,0 13340,9 14223,2 14888,4 14984,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 54,0 54,0 55,3 55,3 32,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 5464,5 5645,5 5810,1 6044,6 6216,9
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 504,1 513,1 562,5 629,0 694,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 3270,5 3467,9 4018,5 4257,1 4347,8
Huyện Đakrông - Dakrong district - - - 9,0 11,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 3089,7 3341,2 3467,9 3591,0 3403,4
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 172,3 258,8 247,9 247,9 247,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 58,9 60,4 61,0 54,5 30,4
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
349