Page 354 - môc lôc
P. 354
161
Diện tích cà phê cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of coffee by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 4557,4 4225,7 3885,1 3758,5 3434,3
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 4540,7 4213,8 3879,7 3754,0 3429,9
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 16,7 11,9 5,4 4,5 4,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
162
Sản lƣợng cà phê
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of coffee by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 5514,5 4648,7 3963,6 4321,6 4120,4
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town - - - - -
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district - - - - -
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 5507,0 4643,3 3961,1 4319,0 4118,4
Huyện Gio Linh - Gio Linh district - - - - -
Huyện Đakrông - Dakrong district 7,5 5,4 2,5 2,6 2,0
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district - - - - -
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district - - - - -
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district - - - - -
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
348