Page 358 - môc lôc
P. 358
169
Diện tích hiện có cây ăn quả
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of fruit farming by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 6721,2 6635,2 6402,9 6008,9 5965,1
TP. Đông Hà - Dong Ha city 39,6 33,1 29,7 26,0 29,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 105,1 94,9 96,2 90,9 81,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 432,9 398,1 478,6 442,0 547,1
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 4414,6 4505,1 4329,8 4064,4 3964,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 382,5 411,9 401,5 387,2 378,1
Huyện Đakrông - Dakrong district 417,6 406,7 224,3 163,1 128,1
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 388,9 289,9 307,9 286,4 234,1
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 273,1 244,5 252,1 244,4 283,6
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 266,9 251,0 282,8 304,5 318,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
170
Diện tích trồng cam
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of orange by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 175,3 187,8 225,6 234,8 251,7
TP. Đông Hà - Dong Ha city 0,7 0,7 0,9 1,2 1,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 8,2 11,0 12,0 12,0 12,8
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 42,4 45,2 59,8 61,5 66,3
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 5,4 5,9 5,7 5,7 5,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 14,7 17,4 17,1 19,8 23,9
Huyện Đakrông - Dakrong district 0,4 0,1 0,2 0,2 0,2
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 13,7 9,2 13,4 15,6 15,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 19,7 14,7 27,1 28,5 28,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 70,1 83,6 89,4 90,3 97,8
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
352