Page 361 - môc lôc
P. 361

175
                     Sản lƣợng dứa
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Production of pineapple by district
                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                              2019    2020    2021     2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                   3922,0   2945,0   1882,1   1517,3   1509,2
          TP. Đông Hà - Dong Ha city          14,0    16,2      4,3     3,4     3,5
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town      81,7   107,0    107,6    94,6    67,2
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   437,2   333,2   435,7   461,5   630,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   170,6   184,0   143,3   79,7   78,1
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   157,5   162,0   143,0   97,9    84,1
          Huyện Đakrông - Dakrong district   1449,0   1718,3   814,1   616,8   369,0
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    1143,6   116,3       -      3,6     3,4
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   369,5   198,8   158,8   37,4   176,0
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   98,9   109,2    75,3   122,4    97,9
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -



          176
                     Diện tích trồng chuối
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of banana by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    4429,8   4313,4   4141,1   3708,0   3613,4
          TP. Đông Hà - Dong Ha city           20,9    16,7    15,4    10,5    14,0
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town       36,3    30,3    30,7    26,2    27,0
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   78,2   58,6   67,5    38,1    81,0
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   3678,9   3644,3   3490,0   3176,1   3048,0
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   147,6   156,7   158,7   153,1   153,6
          Huyện Đakrông - Dakrong district    170,7   169,8   105,5    70,3    67,9
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district      174,3   127,2   154,1   119,5    94,0
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   80,7   74,3   74,1   68,8   79,5
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   42,2    35,5    45,1    45,4    48,4
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             355
   356   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366