Page 352 - môc lôc
P. 352

158
                     (Tiếp theo) Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm
                     và sản lƣợng một số cây lâu năm
                     (Cont.) Planted area, gethering area and production
                     of some perennial  crops


                                              2019    2020    2021     2022    2023

          Sản lƣợng (Tấn) - Production (Ton)

          Cây ăn quả - Fruit crops
             Cam - Orange                   1062,5   1565,0   1906,1   2398,0   2587,8
             Chanh - Lemon                   390,8    275,1   474,8   378,3   509,8
             Dứa - Pineapple                3922,0   2945,0   1882,1   1517,3   1509,2

             Chuối - Banana                70610,6  69963,4  61437,0  55284,7  56912,5
             Xoài - Mango                    782,1    690,2   610,3   594,2   524,2
             Mít - Jackfruit                1398,5   1282,1   1412,2   1576,7   1644,5
             Nhãn - Longan                   544,3    518,2   488,3   508,1   483,7

             Vải - Litchi                    163,4    139,0   181,3   197,1   267,8
          Cây công nghiệp - Industrial crops
             Cà phê - Coffee                5514,5   4648,7   3963,6   4321,6   4120,4
             Cao su - Rubber               17843,6  18922,5  20542,3  21973,7  22321,1
             Hồ tiêu - Pepper               2653,5   2685,1   1424,3   2017,3   2355,5
             Điều - Cashewnut                  4,3     0,5      0,5     0,7     0,7
















                                             346
   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357