Page 353 - môc lôc
P. 353

159        Diện tích hiện có cây lâu năm

                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of perennial crops by district
                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                              2019    2020    2021     2022    2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                  33954,6  33103,5  31826,2  31339,1  30807,1
          TP. Đông Hà - Dong Ha city          48,1    41,1     35,4    37,9    38,7
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     198,8   180,4    154,4   148,9   148,8
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   8410,2   8311,5   8370,3   8353,9   8401,8
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   10592,7  10303,7   9712,2   9317,1   9007,8
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   7463,9   7283,9   7247,4   7269,4   7200,1
          Huyện Đakrông - Dakrong district   692,4   677,3    463,8   395,6   327,3
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    5149,9   5075,6   4822,7   4818,2   4649,7
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   802,8   773,9   543,5   516,0   580,8
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   595,8   456,1   476,5   482,1   452,1
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -



          160
                     Diện tích trồng cà phê
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Planted area of coffee by district

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                               2019    2020    2021    2022    2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                    4886,4   4433,1   4054,3   3942,8   3707,4
          TP. Đông Hà - Dong Ha city              -       -       -       -       -
          TX. Quảng Trị - Quang Tri town          -       -       -       -       -
          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district    -       -       -       -       -
          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   4868,5   4421,0   4048,9   3938,3   3703,0
          Huyện Gio Linh - Gio Linh district      -       -       -       -       -
          Huyện Đakrông - Dakrong district     17,9    12,1     5,4     4,5     4,4
          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district          -       -       -       -       -
          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   -    -       -       -       -
          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district      -       -       -       -       -
          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district          -       -       -       -       -


                                             347
   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358