Page 359 - môc lôc
P. 359
171
Diện tích cam cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of orange by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 103,9 108,4 145,6 183,0 191,7
TP. Đông Hà - Dong Ha city 0,7 0,7 0,9 1,2 1,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 3,3 3,5 8,9 8,9 9,6
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 35,7 39,6 49,9 53,4 55,2
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 3,4 3,4 3,3 5,3 5,3
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 6,7 7,6 10,4 13,7 16,4
Huyện Đakrông - Dakrong district 0,4 0,1 0,2 0,2 0,2
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 5,7 1,7 2,0 4,1 11,4
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 13,1 7,2 19,6 24,5 28,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 34,9 44,6 50,4 71,7 63,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
172
Sản lƣợng cam
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of orange by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 1062,5 1565,0 1906,1 2398,0 2587,8
TP. Đông Hà - Dong Ha city 6,3 9,3 11,2 14,9 15,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 34,0 50,8 124,6 124,6 137,4
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 356,9 572,2 649,4 694,2 759,3
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 30,6 32,3 31,6 50,8 54,4
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 66,7 110,0 108,1 142,3 170,5
Huyện Đakrông - Dakrong district 3,2 1,2 1,7 1,7 2,1
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 54,7 24,5 29,0 59,5 182,4
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 135,8 104,0 245,5 307,0 377,2
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 374,3 660,7 705,0 1003,0 889,4
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
353