Page 360 - môc lôc
P. 360
173
Diện tích trồng dứa
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of pineapple by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 468,4 349,7 235,2 189,5 182,0
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1,7 1,7 0,5 0,5 0,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 12,6 14,6 12,6 12,7 9,2
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 51,4 34,7 48,3 50,5 70,0
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 27,2 23,5 20,8 19,3 18,6
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 20,3 16,7 17,5 14,4 12,1
Huyện Đakrông - Dakrong district 232,5 224,2 108,2 78,6 46,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 85,9 9,3 1,5 0,3 0,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 27,4 15,9 15,9 3,0 15,9
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 9,4 9,1 9,9 10,2 9,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
174
Diện tích dứa cho sản phẩm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of pineapple by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 435,8 328,9 220,7 177,7 175,1
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1,7 1,7 0,5 0,5 0,5
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 8,6 10,7 11,7 11,9 8,4
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 51,4 34,0 47,8 50,0 69,6
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 26,6 23,0 20,5 19,3 18,6
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 18,7 16,7 16,8 12,8 11,5
Huyện Đakrông - Dakrong district 209,3 208,5 99,3 70,9 42,9
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 84,1 9,3 - 0,3 0,3
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 26,4 15,9 15,9 3,0 15,6
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 9,0 9,1 8,2 9,0 7,7
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
354