Page 356 - môc lôc
P. 356
165 Sản lƣợng mủ cao su
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of dry latex rubber by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 17843,6 18922,5 20542,3 21973,7 22321,1
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 21,6 24,3 27,7 27,9 27,7
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 8306,5 8525,3 8889,5 9878,1 9870
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 569,6 579,8 759,4 806,6 854
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 4892,9 5201,9 6108,1 6447,8 6869,5
Huyện Đakrông - Dakrong district - - - 2,3 14,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 3859,5 4343,5 4486,5 4548,9 4458,5
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 103,4 155,3 173,5 173,8 173,5
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 90,1 92,4 97,6 88,3 53,6
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
166
Diện tích trồng hồ tiêu
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of pepper by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 2507,7 2526,8 2197,2 2176,4 2164,5
TP. Đông Hà - Dong Ha city 1,0 0,9 1,0 1,1 1,1
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 24,5 24,5 - - 7,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1309,5 1316,9 1307,9 1312,0 1317,0
Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district 233,3 233,8 234,6 233,7 227,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 402,0 412,8 367,3 371,3 362,6
Huyện Đakrông - Dakrong district 15,2 15,2 0,4 0,4 0,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 413,9 413,9 187,0 186,7 184,7
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 38,1 38,1 34,0 29,7 34,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 70,2 70,7 65,0 41,5 30,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
350