Page 177 - môc lôc
P. 177
57
Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 5,69 4,27 3,63 7,10 6,56
Địa phương - Local 94,31 95,73 96,37 92,90 93,44
Phân theo khoản mục đầu tƣ
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 75,42 71,02 86,30 78,47 85,41
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital
for production 14,35 18,16 8,99 11,28 7,23
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 8,59 9,91 4,53 10,00 6,98
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital
from owned capital 1,17 0,40 0,17 0,25 0,38
Vốn đầu tư khác - Others 0,47 0,51 0,01 - -
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nƣớc - State 26,40 25,94 16,35 22,08 22,54
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 15,63 17,43 13,05 16,29 18,40
Vốn vay - Loan 6,15 4,39 0,52 0,41 0,34
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises 0,16 0,45 0,45 3,07 1,04
Vốn huy động khác - Others 4,46 3,67 2,33 2,31 2,76
Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-State 72,85 73,62 83,10 77,38 76,71
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 39,36 51,56 65,75 52,38 52,28
Vốn của dân cư - Capital of households 33,49 22,06 17,35 25,00 24,43
Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
Foreign invested sector 0,75 0,44 0,55 0,54 0,75
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
173