Page 176 - môc lôc
P. 176
56
Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 16555708 19370620 29849870 27106742 24351901
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ương - Central 941731 895671 1082593 1925407 1596727
Địa phương - Local 15613977 18474949 28767277 25181335 22755174
Phân theo khoản mục đầu tƣ
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 12486864 13756376 25762029 21271228 20799877
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital for production 2376146 3517920 2682219 3056802 1759993
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 1421215 1919146 1351775 2709925 1699696
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital from
owned capital 193259 77439 52270 68787 92210
Vốn đầu tư khác - Others 78224 99739 1577 - 125
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nƣớc - State 4370340 5025460 4879289 5984106 5487724
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 2587416 3375558 3894430 4415468 4480995
Vốn vay - Loan 1018211 850370 154166 111953 82579
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises 27045 88248 134184 830946 251590
Vốn huy động khác - Others 737668 711284 696509 625739 672560
Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-State 12060895 14260081 24805084 20975536 18680543
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 6516725 9987014 19627572 14199164 12730534
Vốn của dân cư - Capital of households 5544170 4273067 5177512 6776372 5950009
Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của
nƣớc ngoài - Foreign invested sector 124473 85079 165497 147100 183634
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
172