Page 175 - môc lôc
P. 175

55       (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                 phân theo loại hình kinh tế
                 (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                                              Sơ bộ
                                      Đơn vị tính   2019   2020   2021   2022   Prel.
                                        Unit
                                                                               2023

          Cửa ra vào bằng nhôm
          Aluminum door                  M 2    358319  365485  416453  429588  436843
             Nhà nước - State            "           -       -     -      -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "     358319  365485  416453  429588  436843

             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -       -     -      -       -
          Điện sản xuất               Triệu Kwh
          Electricity production       Mill. Kwh   766    836   1226    2532   3183
             Nhà nước - State            "         493    353    331     353    372
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "        273    483    895    2179   2811
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -       -     -      -       -
          Điện thƣơng phẩm            Triệu Kwh
          Trading Electricity          Mill. Kwh   713    722    730     768    842
             Nhà nước - State            "         713    722    730    768     842
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "          -       -     -      -       -
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -       -     -      -       -

          Nƣớc đá - Ice               Tấn - Ton   148065  151148  158974  161167  170056
             Nhà nước - State            "           -       -     -      -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "     148065  151148  158974  161167  170056
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -       -     -      -       -
          Nƣớc máy thƣơng phẩm
          Running water                1.000 m 3   14641   14828   15189   15248   16344
             Nhà nước - State            "       14641   14828   15189   15248   16344
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "          -       -     -      -       -
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -       -     -      -       -





                                             171
   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180