Page 174 - môc lôc
P. 174
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
Đơn vị tính 2019 2020 2021 2022 Prel.
Unit
2023
Lốp xe máy 1.000 cái
Motorcycle tyre Thous. pcs. 2712 3247 3471 3509 3290
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " 2712 3247 3471 3509 3290
Săm xe máy 1.000 cái
Motorcycle tube Thous. pcs. 5452 4994 6049 6280 5640
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " 5452 4994 6049 6280 5640
Gạch xây bằng đất nung 1.000 viên
Brick Thous. pcs. 148810 139849 160476 144092 129087
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 148810 139849 160476 144092 129087
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Xi măng đen - Black cement Tấn - Ton 269700 261378 260688 251043 209488
Nhà nước - State " 222495 198918 200075 200960 163533
Ngoài Nhà nước - Non-State " 47205 62460 60613 50083 45955
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Fipro xi măng - Cement proof sheet 1.000 m 2 3801 5232 4635 2658 2232
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 3801 5232 4635 2658 2232
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Hàng rào cầu thang bằng sắt
Iron fencing stairs Tấn - Ton 160 176 216 200 228
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 160 176 216 200 228
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
170