Page 172 - môc lôc
P. 172
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
Đơn vị tính 2019 2020 2021 2022 Prel.
Unit
2023
Nƣớc tinh khiết 1.000 lít
Pure water Thous. litres 7990 8017 8773 8979 9005
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 7990 8017 8773 8979 9005
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bia lon 1.000 lít
Beer Thous. litres 12374 11460 11802 15638 35299
Nhà nước - State " 12374 11460 11802 14702 12778
Ngoài Nhà nước - Non-State " - - - 936 22521
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Nƣớc có vị hoa quả 1.000 lít
Juice Thous. litres 14227 11401 12761 13312 12554
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " 14227 11401 12761 13312 12554
Bộ com lê, quần áo đồng bộ 1.000 cái
Complete, clothing overall Thous. pcs. 17801 20594 24282 27568 30202
Nhà nước - State " 3895 4439 5631 6372 6530
Ngoài Nhà nước - Non-State " 6095 7757 9408 11446 13622
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " 7811 8398 9243 9750 10050
Gỗ xẻ - Sawn wood M 3 89228 57720 69254 81306 53330
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 89228 57720 69254 81306 53330
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
168