Page 180 - môc lôc
P. 180

60
                 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                 phân theo ngành kinh tế
                 Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                              Sơ bộ
                                               2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                  16555708  19370620  29849870  27106742  24351901
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   777682   798974   519552   806501   970010
          Khai khoáng - Mining and quarrying   253190   30142   15691   25176   8812
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1165385   656879   607471   844058   800610

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                            3047341  8246920  18520715  10824577  7165633
          Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   458126   434826   341357   143935   153938

          Xây dựng - Construction           1354671   799722   238162   372336   354229
          Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
          trade; repair of motor vehicles and motorcycles    508937   408030   751713   577349   750498
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1356666  1567602  1805615  3547463  4243404
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   122349   131710   48291   714402  1513142
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication      131780   85953   38783   115660   99400

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   41163   62429   1948   50966   36425
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             195232   33691   53737  1549095  1129765
          Hoạt động chuyên môn, khoa học
          và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   88126   89034   71873   102004   78052

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   41166   84920   77854   80631   81314


                                             176
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185