Page 179 - môc lôc
P. 179

59
                 Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
                 theo giá so sánh 2010 (Năm trƣớc = 100)
                 Index of investment at constant 2010 prices
                 (Previous year = 100)
                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                              Sơ bộ
                                                 2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                       121,69   114,98   147,42   89,15   89,48
          Phân theo cấp quản lý
          By management level
            Trung ương - Central                 85,97   93,08   116,17   176,89   80,18
            Địa phương - Local                  124,80   116,29   148,92   85,85   90,20
          Phân theo khoản mục đầu tƣ
          By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   127,77   108,24   185,96   81,77   94,20
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Fixed assets procurement capital for
            production                          119,03   144,53   56,82   120,03   64,54
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Capital for fixed assets repair and upgrading   107,70   132,93   52,41   211,13   70,31
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital from
            owned capital                        43,04   40,26   50,23   138,60   150,26
            Vốn đầu tư khác - Others            113,65   127,86   1,18     -      -
          Phân theo nguồn vốn - By investment source
           Vốn khu vực Nhà nƣớc - State          99,38   112,89   92,45   119,29   90,35
            Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   92,69   128,05   109,69   108,11   101,37
            Vốn vay - Loan                      129,32   82,03   17,96   73,78   75,20
            Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
            Equity of State owned enterprises    15,91   321,74   147,09   646,65   30,26
            Vốn huy động khác - Others          114,24   94,64   93,10   85,67   107,36
           Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-State   133,93   116,23   166,37   83,27   88,97
            Vốn của tổ chức doanh nghiệp
            Capital of enterprises              172,32   150,65   187,97   71,24   89,57
            Vốn của dân cư - Capital of households   106,14   75,77   115,89   128,89   87,72
           Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
           Foreign invested sector               60,21   67,40   188,17   92,82   124,75
           Nguồn vốn khác - Others                  -       -      -       -      -



                                             175
   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184