Page 181 - môc lôc
P. 181

(Tiếp theo) Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
          60
                 theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                              Sơ bộ
                                                2019   2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm
          xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
          socio-political organizations;public administration
          and defence; compulsory security    732226   639102   648575   727810   685886

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   782217   787854   826507   502247   784875
          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   638017   682807   511281   201320   241435

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation   78771   88594   31464   57515   27129

          Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   30238   20158   28431   65642   87212
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services-producing
          activities of households for own use   4740454  3707835  4710850  5798055  5140132
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations & bodies   11971   13438   -   -   -























                                             177
   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186