Page 178 - môc lôc
P. 178

Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
          58
                 Investment at constant 2010 prices

                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                              Sơ bộ
                                               2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                   11334896  13032468  19212324  17127219  15326252

          Phân theo cấp quản lý
          By management level
            Trung ương - Central              642810   598313   695068  1229503   985776
            Địa phương - Local              10692086  12434155  18517256  15897716  14340476
          Phân theo khoản mục đầu tƣ
          By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   8517718  9219771  17144717  14018678  13205267
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Fixed assets procurement capital for production   1652088  2387745  1356651  1628339  1050927
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Capital for fixed assets repair and upgrading   981328  1304518   683720  1443560  1014923
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital from
            owned capital                     130739   52638   26438   36642   55060
            Vốn đầu tư khác - Others           53023   67796    798       -      75
          Phân theo nguồn vốn - By investment source
           Vốn khu vực Nhà nƣớc - State      2974544  3357897  3104224  3703002  3345633

            Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   1758925  2252238  2470575  2670981  2707559
            Vốn vay - Loan                    695267   570314   102419   75562   56821
            Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
            Equity of State owned enterprises   18886   60763   89374   577940   174871
            Vốn huy động khác - Others        501466   474582   441856   378519   406382
           Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-State   8273431  9615990  15997870  13321906  11852982
            Vốn của tổ chức doanh nghiệp
            Capital of enterprises           4470288  6734535  12658669  9018121  8077645

            Vốn của dân cư - Capital of households   3803143  2881455  3339201  4303785  3775337
           Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của
           nƣớc ngoài - Foreign invested sector   86921   58581   110230   102311   127637
           Nguồn vốn khác - Others                -       -       -       -       -




                                             174
   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183