Page 182 - môc lôc
P. 182

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
          61
                 theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                 Structure of investment at current prices
                 by kinds of economic activity

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                              Sơ bộ
                                                 2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                               2023

          TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing       4,70   4,13    1,74   2,98    3,98
          Khai khoáng - Mining and quarrying      1,53   0,16    0,05   0,09    0,04
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   7,04   3,39   2,04   3,11   3,29

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
          gas, steam and air conditioning supply   18,41   42,57   62,04   39,94   29,43

          Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
          management and remediation activities   2,77   2,24    1,14   0,53    0,63
          Xây dựng - Construction                 8,18   4,13    0,80   1,37    1,45
          Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
          trade; repair of motor vehicles and motorcycles    3,07   2,11   2,52   2,13   3,08

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   8,19   8,09   6,05   13,09   17,43
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   0,74   0,68   0,16   2,64   6,21

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication           0,80   0,44    0,13   0,43    0,41
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   0,25   0,32   0,01   0,19   0,15
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                  1,18   0,17    0,18   5,71    4,64

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   0,53   0,46   0,24   0,38   0,32
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   0,25   0,44   0,26   0,30   0,33



                                             178
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187