Page 173 - môc lôc
P. 173
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
Đơn vị tính 2019 2020 2021 2022 Prel.
Unit
2023
Dăm gỗ - Woodchip M 3 319067 364841 388407 528778 520395
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 290068 335842 363007 496758 492703
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " 28999 28999 25400 32020 27692
Gỗ dán - Plywood M 3 11782 12106 15210 16220 15254
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 11782 12106 15210 16220 15254
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
3
Ván ép - Plywood M 209903 187194 257823 245551 196390
Nhà nước - State " 209903 187194 257823 245551 196390
Ngoài Nhà nước - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Dầu thông - Oil of turpentine Tấn - Ton 1311 989 1533 1431 1675
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 1311 989 1533 1431 1675
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
SP khác của dầu thông
Oil of turpentine products Tấn -Ton 6248 5027 5866 6783 7205
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 6248 5027 5866 6783 7205
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Phân bón NPK - NPK fertilizer Tấn - Ton 65449 63428 63169 44759 46219
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 65449 63428 63169 44759 46219
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
169