Page 171 - môc lôc
P. 171
55 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
Đơn vị tính 2019 2020 2021 2022 Prel.
Unit
2023
Nƣớc mắm 1.000 lít
Fish sauce Thous. litres 680 695 749 742 766
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 680 695 749 742 766
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Tinh bột sắn, bột dong riềng
Tapioca, arrowroot powder Tấn - Ton 72535 69082 72963 92542 94849
Nhà nước - State " 39195 - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 33340 69082 72963 92542 94849
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bánh mỳ giòn - Bread Tấn - Ton 700 795 802 531 637
Nhà nước - State " - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 700 795 802 531 637
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bún, bánh phở tƣơi
Fresh rice vermicelli, rice noodle Tấn - Ton 6900 6342 6639 6200 6458
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 6900 6342 6639 6200 6458
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Rƣợu trắng 1.000 lít
White wine Thous. litres 1670 1977 1828 1843 1764
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 1670 1977 1828 1843 1764
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
167