Page 170 - môc lôc
P. 170

55
                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                 phân theo loại hình kinh tế
                 Some main industrial products by types of ownership

                                                                              Sơ bộ
                                        Đơn vị tính
                                           Unit     2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                               2023

          Quặng Ilmenit - Ilmenit ores   Tấn - Ton   10194  10393  14993  18275  21071

             Nhà nước - State               "          -      -     -      -      -
             Ngoài Nhà nước - Non-State     "      10194  10393  14993  18275  21071
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector        "          -      -     -      -      -
          Quặng Zircon - Zircon ores     Tấn - Ton   8241   7453   7680   7986   7826
             Nhà nước - State               "          -      -     -      -      -
             Ngoài Nhà nước - Non-State     "       8241   7453   7680   7986   7826
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector        "          -      -     -      -      -
          Quặng Titan (Rutin) - Titan ores   Tấn - Ton   7782   8346   7835   6871   6332

             Nhà nước - State               "          -      -     -      -      -
             Ngoài Nhà nước - Non-State     "       7782   8346   7835   6871   6332
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector        "          -      -     -      -      -
          Đá xây dựng - Stone to build   1.000 m 3   847    858   905    662    611
             Nhà nước - State               "          -      -     -      -      -
             Ngoài Nhà nước - Non-State     "        847    858   905    662    611
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector        "          -      -     -      -      -
          Cát vàng - Gold sands          1.000 m 3    64    174   278    203    248
             Nhà nước - State               "          -      -     -      -      -
             Ngoài Nhà nước - Non-State     "         64    174   278    203    248
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector        "          -      -     -      -      -
          Cá sấy khô - Dried fish        Tấn - Ton   880    963   1008   1086   1135
             Nhà nước - State               "          -      -     -      -      -
             Ngoài Nhà nước - Non-State     "        880    963   1008   1086   1135

             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector        "          -      -      -     -      -


                                             166
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175