Page 169 - môc lôc
P. 169

54       (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                 (Cont.) Some main industrial products

                                                                              Sơ bộ
                                     Đơn vị tính   2019   2020   2021   2022   Prel.
                                        Unit
                                                                               2023

          SP khác của dầu thông
          Oil of turpentine products   Tấn - Ton   6248   5027   5866   6783   7205

          Phân bón NPK - NPK fertilizer   "     65449   63428   63169   44759   46219
          Lốp xe máy                  1.000 cái
          Motorcycle tyre            Thous. pcs.   2712   3247   3471   3509   3290

          Săm xe máy
          Motorcycle tube                "       5452    4994   6049   6280    5640
          Gạch xây bằng đất nung     1.000 viên
          Brick                      Thous. pcs.  148810  139849  160476  144092  129087
          Xi măng đen - Black cement   Tấn - Ton   269700  261378  260688  251043  209488
          Fipro xi măng
          Cement proof sheet          1.000 m 2   3801   5232   4635   2658    2232
          Hàng rào cầu thang bằng sắt
          Iron fencing stairs        Tấn - Ton    160     176    216    200     228

          Cửa ra vào bằng nhôm
          Aluminum door                 M 2    358319  365485  416453  429588  436843

          Điện sản xuất              Triệu Kwh
          Electricity production      Mill. Kwh   766     836   1226   2532    3183

          Điện thương phẩm
          Trading Electricity            "        713     722    730    768     842

          Nước đá - Ice              Tấn - Ton   148065  151148  158974  161167  170056

          Nước máy thương phẩm
          Running water               1.000 m 3   14641   14828   15189   15248   16344













                                             165
   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174