Page 168 - môc lôc
P. 168

54
                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                 Some main industrial products

                                                                              Sơ bộ
                                   Đơn vị tính                                 Prel.
                                      Unit      2019    2020   2021    2022
                                                                               2023

          Quặng Ilmenit - Ilmenit ores   Tấn - Ton   10194   10393   14993   18275   21071
          Quặng Zircon - Zircon ores   "        8241    7453   7680    7986    7826
          Quặng Titan (Rutin) - Titan ores   "   7782   8346   7835    6871    6332

          Đá xây dựng - Stone to build   1.000 m 3   847   858   905    662     611
          Cát vàng - Gold sands        "          64     174    278     203     248
          Cá sấy khô - Dried fish   Tấn - Ton    880     963   1008    1086    1135

          Nước mắm                  1.000 lít
          Fish sauce               Thous. litres   680   695    749     742     766
          Tinh bột sắn, bột dong riềng
          Tapioca, arrowroot powder   Tấn - Ton   72535   69082   72963   92542   94849
          Bánh mỳ giòn - Bread         "         700     795    802     531     637

          Bún, bánh phở tươi
          Fresh rice vermicelli, rice
          noodle                       "        6900    6342   6639    6200    6458

          Rượu trắng                1.000 lít
          White wine               Thous. litres   1670   1977   1828   1843   1764
          Nước tinh khiết
          Pure water                   "        7990    8017   8773    8979    9005
          Bia lon
          Beer                         "       12374   11460   11802   15638   35299
          Nước có vị hoa quả
          Juice                        "       14227   11401   12761   13312   12554

          Bộ com lê, quần áo đồng bộ   1.000 cái
          Complete, clothing overall   Thous. pcs.   17801   20594   24282   27568   30202
          Gỗ xẻ - Sawn wood           M 3      89228   57720   69254   81306   53330

          Dăm gỗ - Woodchip            "      319067  364841  388407  528778  520395
          Gỗ dán - Plywood             "       11782   12106   15210   16220   15254
          Ván ép - Plywood             "      209903  187194  257823  245551  196390

          Dầu thông - Oil of turpentine    Tấn - Ton   1311   989   1533   1431   1675


                                             164
   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173